Jobber là gì? tìm hiểu định nghĩa, khái niệm thông tin cơ bản cho người mới bắt đầu tìm hiểu về – Kinh tế học.
Định nghĩa – Jobber
Thông tin về Jobber
Tên gọi tiếng Anh | Jobber |
Tên gọi tiếng Việt | |
Ký hiệu/viết tắt: | |
Chủ đề | Kinh Tế Học |
Tóm tắt ý chính về Jobber là gì?
- Một người làm nghề, còn được gọi là người làm chứng khoán, là một nhà tạo lập thị trường trên Sở Giao dịch Chứng khoán Luân Đôn.
- Jobbers nắm giữ cổ phiếu trên tài khoản của chính họ và giúp tăng tính thanh khoản cho thị trường bằng cách khớp lệnh mua và bán của nhà đầu tư thông qua các nhà môi giới của họ.
- Thuật ngữ nhân viên làm việc đã được sử dụng trước tháng 10 năm 1986, nhưng ít người biết về các hoạt động thực tế của họ vì họ lưu giữ ít hồ sơ.
- Jobbers để lại ít hồ sơ về công việc của họ và cả các nhà báo cũng như các nhà quan sát khác đều không giữ lại nhiều thông tin về cách giải trình chi tiết công việc của họ.
- Hệ thống lao động đã phát triển thành một hình thức hiện đại dễ nhận biết trong suốt thế kỷ 19, khi phạm vi của các loại chứng khoán ngày càng mở rộng.
Tổng kết
Trên đây là những thông tin về giúp bạn hiểu hơn về Jobber thuộc kiến thức về Khái niệm Kinh tế học. Để cập nhật thêm những thông tin bổ ích bạn có thể truy cập vào chuyên mục Kinh tế học để tìm hiểu thêm.