Tỷ giá ưu đãi liên ngân hàng Euro (Euribor) là gì?
Euribor, hoặc Tỷ giá ưu đãi liên ngân hàng Euro, là tỷ giá tham chiếu được xây dựng từ lãi suất trung bình mà tại đó các ngân hàng khu vực đồng euro cho vay ngắn hạn không có bảo đảm trên thị trường liên ngân hàng. Thời gian đáo hạn của các khoản vay được sử dụng để tính Euribor thường dao động từ một tuần đến một năm.
Đây là tỷ giá chuẩn mà các ngân hàng cho vay hoặc vay dự trữ vượt mức của nhau trong khoảng thời gian ngắn, từ một tuần đến 12 tháng. Các khoản vay ngắn hạn này thường được cấu trúc như các thỏa thuận mua lại (repos) và nhằm mục đích duy trì tính thanh khoản của ngân hàng và đảm bảo rằng lượng tiền mặt dư thừa có thể tạo ra lợi tức thay vì ngồi nhàn rỗi.
Tóm tắt ý kiến chính
- Euribor là lãi suất liên ngân hàng qua đêm bao gồm lãi suất trung bình từ một nhóm các ngân hàng lớn ở Châu Âu được sử dụng để cho vay lẫn nhau bằng đồng euro.
- Euribor có nhiều kỳ hạn khác nhau, trong đó mỗi kỳ hạn có lãi suất riêng.
- Euribor được tính toán bởi một quản trị viên điểm chuẩn có tên là Global Rate Set Systems Ltd. và được cung cấp bởi Viện Thị trường Tiền tệ Châu Âu (EMMI).
Tìm hiểu về Tỷ giá ưu đãi liên ngân hàng Euro (Euribor)
Tỷ giá chào bán liên ngân hàng Euro (Euribor) trên thực tế đề cập đến một tập hợp tám tỷ giá thị trường tiền tệ tương ứng với các kỳ hạn khác nhau: một tuần, hai tuần, một tháng, hai tháng, ba tháng, sáu tháng, chín giá tháng và mười hai tháng. Các tỷ giá này, được cập nhật hàng ngày, đại diện cho lãi suất trung bình mà các ngân hàng khu vực đồng euro tính phí lẫn nhau đối với các khoản vay không tập trung.
Tỷ giá Euribor là một tiêu chuẩn quan trọng đối với một loạt các sản phẩm tài chính bằng đồng euro, bao gồm thế chấp, tài khoản tiết kiệm, cho vay mua ô tô và các chứng khoán phái sinh khác nhau. Vai trò của Euribor trong khu vực đồng tiền chung châu Âu tương tự như LIBOR ở Anh và Hoa Kỳ.
Ai đóng góp vào tỷ lệ Euribor?
Có 20 ngân hàng hội đồng đóng góp cho Euribor. Đây là những tổ chức tài chính xử lý khối lượng giao dịch thị trường tiền tệ lớn nhất khu vực đồng euro. Kể từ năm 2018, các ngân hàng bảng này bao gồm:
- Belfius (Bỉ)
- BNP Paribas (Pháp)
- HSBC Pháp
- Natixis (Pháp)
- Crédit Agricole (Pháp)
- Société Générale (Pháp)
- Ngân hàng Deutsche Bank (Đức)
- Ngân hàng DZ (Đức)
- Ngân hàng quốc gia Hy Lạp
- Intesa Sanpaolo (Ý)
- Monte dei Paschi di Siena (Ý)
- UniCredit (Ý)
- Banque et Caisse d’Épargne de l’État (Luxembourg)
- Ngân hàng ING (Hà Lan)
- Caixa Geral De Depósitos (Bồ Đào Nha)
- Banco Bilbao Vizcaya Argentaria (Tây Ban Nha)
- Banco Santander (Tây Ban Nha)
- CECABANK (Tây Ban Nha)
- CaixaBank (Tây Ban Nha)
- Barclays (Anh)
Sự khác biệt giữa Euribor và Eonia
Eonia hay còn gọi là Euro Overnight Index Average, cũng là một tỷ giá tham chiếu hàng ngày thể hiện mức trung bình có gia quyền của hoạt động cho vay liên ngân hàng qua đêm không có bảo đảm trong Liên minh Châu Âu và Hiệp hội Thương mại Tự do Châu Âu (EFTA). Nó được Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tính toán dựa trên các khoản cho vay của 28 ngân hàng thành viên.
Eonia tương tự như Euribor như một tỷ lệ được sử dụng trong cho vay liên ngân hàng châu Âu. Cả hai điểm chuẩn đều do Viện Thị trường Tiền tệ Châu Âu (EMMI) cung cấp. Sự khác biệt chính giữa Eonia và Euribor là thời gian đáo hạn của các khoản vay mà họ dựa trên. Eonia là lãi suất qua đêm, trong khi Euribor thực tế là 8 tỷ giá khác nhau dựa trên các khoản vay có kỳ hạn thay đổi từ một tuần đến 12 tháng.
Các ngân hàng tham gia đóng góp vào tỷ giá cũng khác nhau: chỉ có 20 ngân hàng đóng góp cho Euribor, thay vì 28. Cuối cùng, Euribor được tính toán bởi Global Rate Set Systems Ltd., không phải ECB.
Nguồn tham khảo: investmentopedia