Trọng lượng bằng nhau là gì?
Tỷ trọng bình đẳng là một loại phương pháp đo lường tỷ lệ có mức độ quan trọng như nhau đối với mỗi cổ phiếu trong danh mục đầu tư, chỉ số hoặc quỹ chỉ số. Vì vậy, cổ phiếu của các công ty nhỏ nhất có ý nghĩa thống kê ngang nhau, hoặc trọng số, đối với các công ty lớn nhất khi đánh giá hoạt động tổng thể của nhóm.
Chỉ số trọng số bằng nhau còn được gọi là chỉ số không gia quyền.
Tóm tắt ý kiến chính
- Tỷ trọng bằng nhau là một thước đo tỷ lệ có mức độ quan trọng như nhau đối với mỗi cổ phiếu trong danh mục đầu tư hoặc quỹ chỉ số, bất kể quy mô của công ty.
- Tỷ trọng bằng nhau trái ngược với tỷ trọng theo vốn hóa thị trường, được sử dụng phổ biến hơn bởi các chỉ số và quỹ.
- Khái niệm danh mục đầu tư có tỷ trọng bằng nhau đã thu hút được sự quan tâm do hiệu quả hoạt động trong lịch sử của các cổ phiếu vốn hóa nhỏ và sự xuất hiện của một số quỹ giao dịch trao đổi (ETF).
- Các quỹ chỉ số có trọng số bằng nhau có xu hướng có doanh thu cổ phiếu cao hơn các quỹ chỉ số có trọng số vốn hóa thị trường và kết quả là chúng thường có chi phí giao dịch cao hơn.
:max_bytes(150000):strip_icc():format(webp)/dotdash_Final_Equal_Weight_Apr_2020-01-6b2bdb8ccaf74b8d9170fafe5851d5df.jpg)
Hiểu trọng lượng bằng nhau
Tỷ trọng bình đẳng khác với phương pháp được sử dụng phổ biến hơn bởi các chỉ số, quỹ và danh mục đầu tư, trong đó cổ phiếu được tính trọng số dựa trên vốn hóa thị trường của chúng.
Nhiều chỉ số thị trường lớn nhất và nổi tiếng nhất được tính theo giá trị vốn hóa thị trường hoặc tính theo giá. Các chỉ số có tỷ trọng vốn hóa thị trường, chẳng hạn như Standard & Poor’s (S&P) 500, có trọng số lớn hơn đối với các công ty lớn nhất theo vốn hóa thị trường. Các công ty vốn hóa lớn như Apple và Microsoft là một trong những công ty nắm giữ cổ phiếu lớn nhất trong S&P 500. Các chỉ số trọng số về giá, chẳng hạn như Trung bình Công nghiệp Dow Jones (DJIA), đưa ra tỷ trọng lớn hơn cho các cổ phiếu có giá cổ phiếu cao hơn.
Khái niệm danh mục đầu tư có tỷ trọng bằng nhau đã thu hút được sự quan tâm do hiệu quả hoạt động trong lịch sử của các cổ phiếu vốn hóa nhỏ và sự xuất hiện của một số quỹ giao dịch trao đổi (ETF). Standard & Poor’s đã phát triển hơn 80 chỉ số có trọng số bằng nhau khác nhau dựa trên sự kết hợp của vốn hóa thị trường, thị trường và lĩnh vực.
Trong Dow Jones Industrial Average ETF Trust (DIA), một quỹ giao dịch trao đổi theo dõi DJIA, các cổ phiếu nắm giữ lớn nhất tính đến tháng 9 năm 2021 là United HealthGroup, Goldman Sachs và The Home Depot.
Hiệu suất của các chỉ số có trọng số bằng nhau
Các cổ phiếu vốn hóa nhỏ thường được coi là có rủi ro cao hơn, các khoản đầu tư có tiềm năng sinh lời cao hơn so với các cổ phiếu vốn hóa lớn. Về lý thuyết, việc đưa ra tỷ trọng lớn hơn cho các tên nhỏ hơn của S&P 500 trong danh mục đầu tư có tỷ trọng bằng nhau sẽ làm tăng tiềm năng sinh lời của danh mục. Trong lịch sử, điều này đã xảy ra – trong ngắn hạn. Từ tháng 9 năm 2020 đến tháng 9 năm 2021, tổng lợi nhuận trong một năm của Chỉ số Trọng lượng Bình đẳng S&P 500 (EWI) là 41,93%, so với 33,72% của Chỉ số S&P 500 truyền thống.
Tuy nhiên, về lâu dài, khoảng cách thu hẹp – và trên thực tế, lợi nhuận sẽ giảm. Tổng lợi nhuận hàng năm được tổng hợp trong 10 năm (tháng 9 năm 2019 đến tháng 9 năm 2021) cho Chỉ số trọng lượng bình đẳng S&P 500 là 15,32%, nhưng S&P 500 vượt trội hơn nó, trở lại 16,32%.
S&P Global (công ty mẹ của Standard & Poor’s) đã phát triển Chỉ số Trọng lượng Bình đẳng S&P 500 vào tháng 1 năm 2003 — một phiên bản có trọng số tương đương của Chỉ số S&P 500 phổ biến, đúng như tên gọi. Mặc dù cả hai chỉ số đều bao gồm các cổ phiếu giống nhau, nhưng cách tính tỷ trọng khác nhau dẫn đến hai chỉ số có các tính chất khác nhau và mang lại lợi ích khác nhau cho nhà đầu tư.
Ví dụ về quỹ bình đẳng trọng lượng
Invesco cung cấp hơn một chục quỹ có tỷ trọng tương đương khác nhau không chỉ bao gồm các chỉ số chính như S&P 500 mà còn cho nhiều lĩnh vực chính của thị trường. Ví dụ, Invesco S&P 500 Equal Weight ETF (RSP) cung cấp mức độ tương tự cho các công ty nhỏ nhất trong S&P 500 như đối với các công ty khổng lồ như General Electric.
Các quỹ chỉ số tỷ trọng tương đương có xu hướng có vòng quay danh mục đầu tư cao hơn các quỹ chỉ số tỷ trọng vốn hóa thị trường: Người quản lý quỹ phải định kỳ cân đối lại số tiền đầu tư để mỗi khoản nắm giữ đại diện cho cùng một tỷ lệ phần trăm trong tổng danh mục đầu tư. Do đó, chúng thường có chi phí giao dịch cao hơn và giá giao dịch của chúng có thể biến động nhiều hơn so với các quỹ chỉ số thông thường. Tuy nhiên, các quỹ ETF có tỷ trọng bằng nhau cung cấp khả năng bảo vệ nhiều hơn nếu một khu vực lớn trải qua sự suy thoái.
Các ví dụ khác về ETF có chỉ số trọng số bằng nhau bao gồm ETF Invesco Russell 1000 Equal Weight Index, dựa trên Chỉ số trọng lượng bình đẳng Russell 1000 và Quỹ chỉ số có trọng số bình đẳng đầu tiên NASDAQ-100, sử dụng Chỉ số trọng số bình đẳng NASDAQ-100 như điểm chuẩn của nó.
Nguồn tham khảo: investmentopedia